Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
annamite
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) An Nam
danh từ
  • người An Nam
danh từ giống đực
  • tiếng An Nam
Related search result for "annamite"
Comments and discussion on the word "annamite"