French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (luật học, pháp lý) vỏn vẹn một năm
- Location annale
sự thuê một năm
- Prescription annale
thời hiệu một năm
danh từ giống cái (số nhiều)
- ký biên niên, sử biên niên
- tập san
- Annales de géographie
tập san địa lý