Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ankh
/æɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) chữ thập chìa khoá (tượng trưng cho sự sống lâu và sinh lực ở Ai cập)
Related search result for "ankh"
Comments and discussion on the word "ankh"