Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
angulate
/'æɳgjuleit/
Jump to user comments
tính từ
  • có góc, có góc cạnh
ngoại động từ
  • làm thành góc, tạo thành góc
Related search result for "angulate"
Comments and discussion on the word "angulate"