Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anguillan
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan, hoặc có đặc điểm của đảo Anguilla hay người dân ở đó
    • Anguillan sea food specialties
      những đặc sản về hải sản của Anguilla
Noun
  • một người dân bản địa, hay cư dân của đảo Anguilla
Related search result for "anguillan"
Comments and discussion on the word "anguillan"