Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
angoisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gây lo sợ, làm kinh hoàng
    • "Les Français s'angoissent devant la montée du Sida" (Express, 1987)
      dân Pháp kinh hoàng trước nạn Sida đang trỗi dậy
Related words
Related search result for "angoisser"
Comments and discussion on the word "angoisser"