Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
angle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • góc
    • Angle des murs
      góc tường
    • A l'angle de la rue
      ở góc đường
    • Former un angle
      tạo nên một góc
    • Angle aigu
      (toán học) góc nhọn
    • Angle droit
      (toán học) góc vuông
    • Angles opposés par le sommet
      (toán học) các góc đối đỉnh
    • Angle inscrit dans un cercle
      (toán học) góc nội tiếp trong một đường tròn
    • Angle obtus
      (toán học) góc tù
    • Angle d'incidence/de réflexion/de réfraction
      (vật lý) góc tới/phản xạ/khúc xạ
    • Angle facial
      góc mặt, góc sóng mũi
    • Angles des lèvres
      khóe môi
  • (nghĩa bóng) góc cạnh, gai góc
    • Un caractère qui prend de jour en jour des angles plus vifs
      tính tình ngày càng gai góc rõ thêm
    • sous l'angle de
      theo góc độ (nào đó), theo quan điểm (nào đó)
    • arrondir les angles
      (nghĩa bóng) hòa giải êm xuôi
Related search result for "angle"
Comments and discussion on the word "angle"