French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- thiên thần
- Ange gardien
thần bản mệnh
- Beau comme un ange
đẹp như tiên
- Sa femme est un ange
(nghĩa bóng) vợ ông ta thật là một thiên thần (một người hoàn toàn)
- (động vật học) cá nhám dẹt
- discuter du sexe des anges
thảo luận những chuyện đâu đâu
- mauvais ange
kẻ thầy giùi
- patience d'ange
lòng kiên nhẫn rất mực
- un ange de
(văn học) người rất mực
- Un ange de douceur
người rất mực dịu dàng
- rire aux anges
cười một mình