Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anaphrodisiaque
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) mất tình dục
  • dịu dục
    • Substance anaphrodisiaque
      chất dịu dục
danh từ giống đực
  • thuốc dịu dục
Related search result for "anaphrodisiaque"
Comments and discussion on the word "anaphrodisiaque"