Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
anapaest
/'ænəpi:st/
Jump to user comments
danh từ
  • thể thơ anapet (vế có ba âm tiết, hai âm tiết trước ngắn, âm tiết sau dài)
Related search result for "anapaest"
Comments and discussion on the word "anapaest"