Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anamorphic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới một loại biến dạng hệ thống thị giác
  • (sinh học) liên quan tới sự tiệm biến, sự tiến hóa dần dần từ loại sinh vật này sang loại sinh vật khác
Related search result for "anamorphic"
Comments and discussion on the word "anamorphic"