Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
analyse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phân tích
    • Analyse d'un roman
      sự phân tích một cuốn tiểu thuyết
    • Roman d'analyse
      tiểu thuyết tâm lý phân tích
    • Analyse chimique
      phân tích hóa học
    • Analyse grammaticale
      sự phân tích từ
    • Analyse logique
      sự phân tích câu
    • Avoir l'esprit d'analyse
      có óc phân tích
    • Analyse du sang/des urines
      sự phân tích máu/nước tiểu
  • (toán học) giải tích
  • en dernière analyse+ xét đến cùng
Related search result for "analyse"
Comments and discussion on the word "analyse"