Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
analeptique
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) hồi sức, tăng sức
    • Aliment analeptique
      thức ăn hồi sức
danh từ giống đực
  • thuốc hồi sức, thuốc tăng sức
Related search result for "analeptique"
Comments and discussion on the word "analeptique"