Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anémone
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cỏ chân ngỗng
    • anémone de mer
      (động vật học) hải quỳ
Related search result for "anémone"
Comments and discussion on the word "anémone"