Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anémie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) chứng thiếu máu
    • L'anémie peut avoir pour cause l'hémorragie, la destruction excessive des globules rouges, un trouble de la formation des globules
      thiếu máu có thể do xuất huyết, hồng cầu bị hủy quá nhiều, rối loạn trong việc tạo huyết cầu
Related words
Related search result for "anémie"
Comments and discussion on the word "anémie"