French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- mồi (mồi câu, mồi lửa...)
- Le blé, le pain, le sang, les vers servent d'amorces
lúa mì, bánh mì, máu, sâu đều dùng làm mồi câu
- bả
- Les amorces des honneurs
bả vinh hoa
- sự bắt đầu; bước đi
- L'amorce d'une négociation
bước đầu của cuộc thương lượng
- đoạn đầu (của con đường đang đắp)
- (tin học) phần kéo theo sự xuất hiện nhiều chỉ lệnh kế tiếp (trong một chương trình)