Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ammophile
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) ưa cát
    • Plantes ammophiles
      cây ưa cát
danh từ giống cái
  • (động vật học) ong cát
Related search result for "ammophile"
Comments and discussion on the word "ammophile"