Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ametropic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới tình trạng bất bình thường của mắt vì các hình ảnh nhìn thấy không hội tụ ở võng mạc
Related search result for "ametropic"
Comments and discussion on the word "ametropic"