Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ambulance
/'æmbjuləns/
Jump to user comments
danh từ
  • xe cứu thương, xe cấp cứu
  • (định ngữ) để cứu thương
    • ambulance car
      xe ô tô cứu thương
    • ambulance train
      xe lửa cứu thương
    • ambulance airplane
      máy bay cứu thương
Related search result for "ambulance"
Comments and discussion on the word "ambulance"