Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
amble
/'æmbl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi nước kiệu; nước kiệu
  • dáng đi nhẹ nhàng thong thả
nội động từ
  • đi nước kiệu
  • bước đi nhẹ nhàng thong thả
Related words
Related search result for "amble"
Comments and discussion on the word "amble"