Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ambidexterousness
/'æmbideks'teriti/ Cách viết khác : (ambidexterousness) /,æmbi'dekstrəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thuận cả hai tay
  • tính lá mặt lá trái, tính hai mang
Related search result for "ambidexterousness"
Comments and discussion on the word "ambidexterousness"