Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
almswoman
/'ɑ:mz,wumən/
Jump to user comments
danh từ
  • người đàn bà được cứu tế, người đàn bà sống bằng của bố thí
Related search result for "almswoman"
Comments and discussion on the word "almswoman"