Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
alluvion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (luật học, pháp lý) sự bồi đất (tăng diện tích do đất bồi)
  • (số nhiều) đất bồi, phù sa bồi tích
Related search result for "alluvion"
Comments and discussion on the word "alluvion"