Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
allopathe
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (theo) liệu pháp đối chứng
danh từ
  • (y học) thầy thuốc theo liệu pháp đối chứng
Related search result for "allopathe"
Comments and discussion on the word "allopathe"