Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
allogène
Jump to user comments
tính từ
  • (nhân loại học) ngoại lai muộn
    • Eléments allogènes
      yếu tố ngoại lai muộn
  • (địa chất, địa lý) tha sinh
    • Halogène
Related words
Related search result for "allogène"
Comments and discussion on the word "allogène"