Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
alligator
/'æligeitə/
Jump to user comments
danh từ
  • cá sấu Mỹ
  • da cá sấu
  • (kỹ thuật) máy nghiền đá
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)
Related search result for "alligator"
Comments and discussion on the word "alligator"