Jump to user comments
tính từ
- liên minh, đồng minh
- the allied powers
các cường quốc đồng minh
- cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất
- the dog and the wolf are allied animals
chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc
- allied sciences
những bộ môn khoa học tiếp cận nhau