Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
allied
/ə'laid/
Jump to user comments
tính từ
  • liên minh, đồng minh
    • the allied powers
      các cường quốc đồng minh
  • thông gia
  • cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất
    • the dog and the wolf are allied animals
      chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc
    • allied sciences
      những bộ môn khoa học tiếp cận nhau
Related words
Related search result for "allied"
Comments and discussion on the word "allied"