Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
alleviate
/ə'li:vieit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)
Related words
Related search result for "alleviate"
Comments and discussion on the word "alleviate"