French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (y học) dị ứng
- Être allergique au blanc d'oeuf
dị ứng với lòng trắng trứng
- Phénomènes allergiques
hiện tượng dị ứng
- (thân mật) không chịu được, ghét
- Être allergique à la vie moderne
ghét lối sống tân thời
danh từ
- (y học) người có cơ địa dị ứng