Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
allegoric
/,æle'gɔrik/ Cách viết khác : (allegorical) /,æle'gɔrikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý
  • (thuộc) chuyện ngụ ngôn
  • có tính chất biểu tượng
Related search result for "allegoric"
Comments and discussion on the word "allegoric"