French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- phúng dụ
- Roman allégorique, peinture allégorique
tiểu thuyết phúng dụ, tranh phúng dụ
- "Une interprétation allégorique des mystères les plus solides de la foi" (France)
sự dùng phương pháp phúng dụ diễn giải những lẽ huyền vi sâu sắc của tín ngưỡng