Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alizé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (địa chất, địa lý) gió alizê, gió mậu dịch
tính từ
  • (Vent alizé) gió alizê, gió mậu dịch
Related search result for "alizé"
Comments and discussion on the word "alizé"