French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ, danh từ
- (Vers alexandrin) câu thơ alexanđrin
- (thuộc) thành A-lếch-xan-đri (Ai Cập)
- Art alexandrin
nghệ thuật A-lếch-xan-đri
danh từ giống đực
- thơ alexanđrin (mười hai âm tiết)
- Une tragédie en alexandrins
bi kịch viết theo thể thơ alexanđrin