Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
alcoholism
/'ælkəhɔlizm/
Jump to user comments
danh từ
  • tác hại của rượu (đối với cơ thể)
  • (y học) chứng nghiện rượu
Related search result for "alcoholism"
Comments and discussion on the word "alcoholism"