Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
albuminé
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) có phôi nhũ (hạt)
    • papier albuminé
      (nhiếp ảnh) giấy anbumin
Related search result for "albuminé"
Comments and discussion on the word "albuminé"