Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
akkadien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ ác-cát
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng ác-cát
    • Acadien
Related search result for "akkadien"
Comments and discussion on the word "akkadien"