Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aisle
/ail/
Jump to user comments
danh từ
  • cánh, gian bên (trong giáo đường)
  • lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)
Related search result for "aisle"
Comments and discussion on the word "aisle"