Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
aileron
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đầu cánh
  • vây cánh (của cá mập...)
  • (giải phẫu) cánh
    • Aileron du pharynx
      cánh hầu
  • cánh phụ (máy bay)
Related search result for "aileron"
Comments and discussion on the word "aileron"