Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ahan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắng sức
    • d'ahan
      cực nhọc, hì hục
    • Travailler d'ahan
      làm việc cực nhọc
Related search result for "ahan"
Comments and discussion on the word "ahan"