French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (có tính chất) tấn công; hung hăng khiêu khích; gây gổ
- Tempérament agressif
tính khí hung hăng
- Des propos agressifs
lời lẽ khiêu khích
- (có tính chất) xâm lược
- Action agressive
hành động xâm lược