Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
agrément
/,ægre'ma:ɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngoại giao) sự chấp thuận (nhận một đại diện ngoại giao)
Related search result for "agrément"
Comments and discussion on the word "agrément"