Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affouager
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lên quy hoạch đốn gỗ (lập danh sách người được quyền đốn, những khoảnh đốn...)
  • cho phép đốn
Related search result for "affouager"
Comments and discussion on the word "affouager"