Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affluer
Jump to user comments
nội động từ
  • chảy dồn vào
    • Le sang afflue au cerveau
      máu chảy dồn vào não
  • kéo đến đông
    • Affluer à la ville
      kéo đông đến thành phố
Related search result for "affluer"
Comments and discussion on the word "affluer"