Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
afflicted
Jump to user comments
Adjective
  • không phù hợp, thiếu khả năng về mặt tinh thần hoặc thể chất
  • bị ảnh hưởng nghiêm trọng (đặc biệt bởi bệnh tật)
Related words
Related search result for "afflicted"
Comments and discussion on the word "afflicted"