Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affermir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho vững chắc, củng cố
    • Affermir le pouvoir
      củng cố chính quyền
    • Affermir son autorité
      củng cố quyền hành của mình
    • Cela ne fait que l'affermir dans sa résolution
      điều ấy chỉ làm cho ông ta thêm vững lòng với quyết định của mình
Related words
Related search result for "affermir"
Comments and discussion on the word "affermir"