Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affairer
Jump to user comments
tự động từ
  • hối hả; đon đả
    • S'affairer autour des invités
      lăng xăng chung quanh khách khứa
    • S'affairer à préparer ses bagages
      hối hả chuẩn bị hành lý
Related search result for "affairer"
Comments and discussion on the word "affairer"