Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
aetiologic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới bệnh nguyên (căn) học (khoa học nghiên cứu về nguyên nhân bệnh)
  • thuộc hoặc liên quan tới thuyết nguyên nhân
Related words
Related search result for "aetiologic"
Comments and discussion on the word "aetiologic"