Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aerodynamics
/'eəroudai'næmiks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
  • khí động lực học
    • cosmical aerodynamics
      khí động lực học vũ trụ
Related search result for "aerodynamics"
Comments and discussion on the word "aerodynamics"