Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adoucissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm dịu
  • sự làm giảm bớt
  • (kỹ thuật) sự làm bớt cứng, sự khử cứng (nước)
Related search result for "adoucissement"
Comments and discussion on the word "adoucissement"