Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adonner
Jump to user comments
tự động từ
  • miệt mài, mãi mê
    • S'adonner à l'étude
      miệt mài học tập
    • S'adonner aux plaisirs
      mãi vui chơi
    • Un individu adonné à la boisson
      anh chàng nhậu nhẹt bê tha
Related words
Related search result for "adonner"
Comments and discussion on the word "adonner"